honored commitment
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honored commitment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cam kết được tôn trọng và duy trì bằng sự chính trực.
Ví dụ Thực tế với 'Honored commitment'
-
"The president reaffirmed the nation's honored commitment to its allies."
"Tổng thống tái khẳng định cam kết được tôn trọng của quốc gia đối với các đồng minh."
-
"The company has an honored commitment to environmental sustainability."
"Công ty có một cam kết được tôn trọng đối với sự bền vững môi trường."
-
"The soldiers demonstrated an honored commitment to their country."
"Những người lính đã thể hiện một cam kết được tôn trọng đối với đất nước của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Honored commitment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commitment
- Verb: honor
- Adjective: honored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Honored commitment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các thỏa thuận, lời hứa hoặc nghĩa vụ. Nó mang sắc thái trang trọng và thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với cam kết đó. So với 'fulfilled commitment' (cam kết đã hoàn thành), 'honored commitment' nhấn mạnh khía cạnh đạo đức và sự tôn trọng hơn là chỉ kết quả hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục tiêu của cam kết (e.g., 'honored commitment to the community'). 'towards' cũng có thể được sử dụng để chỉ hướng tới một mục tiêu hoặc nhóm người (e.g., 'honored commitment towards sustainable development').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Honored commitment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.