honoring
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honoring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tôn vinh, kính trọng, bày tỏ sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với ai đó.
Definition (English Meaning)
Treating someone with respect and admiration; showing reverence for.
Ví dụ Thực tế với 'Honoring'
-
"The city is honoring the war veterans with a parade."
"Thành phố đang tôn vinh các cựu chiến binh bằng một cuộc diễu hành."
-
"We are honoring her achievements in the field of science."
"Chúng tôi đang tôn vinh những thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học."
-
"The company is honoring its employees with bonuses."
"Công ty đang tôn vinh nhân viên của mình bằng tiền thưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Honoring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: honor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Honoring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'honoring' thường được sử dụng để diễn tả hành động công nhận giá trị, phẩm chất tốt đẹp hoặc thành tựu của một người, một sự kiện hoặc một di sản. Nó mang sắc thái trang trọng và có ý nghĩa tinh thần sâu sắc hơn so với các từ đơn thuần như 'respecting' (tôn trọng) hay 'acknowledging' (công nhận). 'Honoring' thường liên quan đến các nghi lễ, sự kiện kỷ niệm hoặc hành động biểu thị lòng biết ơn và sự kính trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'honoring someone with an award' (tôn vinh ai đó bằng một giải thưởng) - 'with' dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức tôn vinh. 'honoring someone by naming a building after them' (tôn vinh ai đó bằng cách đặt tên một tòa nhà theo tên họ) - 'by' dùng để chỉ hành động cụ thể dùng để tôn vinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Honoring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.