tribute
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tribute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động, lời nói, hoặc món quà nhằm thể hiện lòng biết ơn, sự kính trọng, hoặc ngưỡng mộ.
Definition (English Meaning)
An act, statement, or gift that is intended to show gratitude, respect, or admiration.
Ví dụ Thực tế với 'Tribute'
-
"The concert was a moving tribute to the victims of the tragedy."
"Buổi hòa nhạc là một sự tưởng nhớ cảm động đến các nạn nhân của thảm kịch."
-
"This song is a tribute to my mother."
"Bài hát này là một sự tri ân dành cho mẹ tôi."
-
"The entire nation paid tribute to the fallen soldiers."
"Toàn thể quốc gia đã bày tỏ lòng kính trọng đối với những người lính đã hy sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tribute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tribute
- Verb: tribute (ít dùng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tribute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tribute thường được dùng để chỉ sự tôn vinh công khai và trang trọng, khác với 'homage' có thể mang tính riêng tư hơn. Nó cũng khác với 'compliment', vốn chỉ là một lời khen ngợi đơn giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Tribute *to*: Sự tôn vinh dành cho ai/cái gì. Ví dụ: The concert was a tribute to the band's late guitarist. Tribute *as*: Coi cái gì đó như một sự tôn vinh. Ví dụ: I see this gift as a tribute to your hard work.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tribute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.