(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tribute
B2

tribute

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tri ân sự tôn kính cống phẩm (lịch sử) bài tưởng nhớ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tribute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động, lời nói, hoặc món quà nhằm thể hiện lòng biết ơn, sự kính trọng, hoặc ngưỡng mộ.

Definition (English Meaning)

An act, statement, or gift that is intended to show gratitude, respect, or admiration.

Ví dụ Thực tế với 'Tribute'

  • "The concert was a moving tribute to the victims of the tragedy."

    "Buổi hòa nhạc là một sự tưởng nhớ cảm động đến các nạn nhân của thảm kịch."

  • "This song is a tribute to my mother."

    "Bài hát này là một sự tri ân dành cho mẹ tôi."

  • "The entire nation paid tribute to the fallen soldiers."

    "Toàn thể quốc gia đã bày tỏ lòng kính trọng đối với những người lính đã hy sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tribute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tribute
  • Verb: tribute (ít dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

insult(sự xúc phạm)
disrespect(sự thiếu tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Tribute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tribute thường được dùng để chỉ sự tôn vinh công khai và trang trọng, khác với 'homage' có thể mang tính riêng tư hơn. Nó cũng khác với 'compliment', vốn chỉ là một lời khen ngợi đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to as

Tribute *to*: Sự tôn vinh dành cho ai/cái gì. Ví dụ: The concert was a tribute to the band's late guitarist. Tribute *as*: Coi cái gì đó như một sự tôn vinh. Ví dụ: I see this gift as a tribute to your hard work.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tribute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)