vandal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vandal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người cố ý phá hoại hoặc làm hư hại tài sản của người khác.
Definition (English Meaning)
A person who deliberately destroys or damages property belonging to others.
Ví dụ Thực tế với 'Vandal'
-
"The vandals smashed windows and spray-painted graffiti on the walls."
"Những kẻ phá hoại đã đập vỡ cửa sổ và vẽ bậy lên tường."
-
"Police are looking for the vandals who damaged the school."
"Cảnh sát đang tìm kiếm những kẻ phá hoại đã làm hư hại trường học."
-
"Vandalism is a serious problem in the city."
"Phá hoại là một vấn đề nghiêm trọng trong thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vandal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vandal
- Verb: vandalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vandal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vandal' thường được dùng để chỉ những hành vi phá hoại vô nghĩa, không vì mục đích chính trị hay kinh tế rõ ràng. So sánh với 'hooligan' (du côn), thường gây rối trật tự công cộng, hoặc 'saboteur' (kẻ phá hoại), thường phá hoại vì mục đích chính trị hoặc kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vandal'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They vandalized the old school building.
|
Chúng đã phá hoại tòa nhà trường học cũ. |
| Phủ định |
Someone didn't vandalize the park last night; it was pristine.
|
Không ai phá hoại công viên tối qua; nó vẫn còn nguyên vẹn. |
| Nghi vấn |
Did anyone see who vandalized the bus stop?
|
Có ai thấy ai đã phá hoại trạm xe buýt không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they knew the historical significance of the monument, they wouldn't vandalize it.
|
Nếu họ biết ý nghĩa lịch sử của tượng đài, họ đã không phá hoại nó. |
| Phủ định |
If the security weren't so lax, vandals wouldn't vandalize the train station so easily.
|
Nếu an ninh không lỏng lẻo như vậy, những kẻ phá hoại đã không thể phá hoại nhà ga xe lửa một cách dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the police catch the vandals if there were more security cameras?
|
Liệu cảnh sát có bắt được những kẻ phá hoại nếu có nhiều camera an ninh hơn không? |