(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hopper
B1

hopper

noun

Nghĩa tiếng Việt

người/vật nhảy thùng chứa (dạng phễu) lao động thời vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật nhảy lò cò hoặc di chuyển bằng cách nhảy.

Definition (English Meaning)

A person or thing that hops.

Ví dụ Thực tế với 'Hopper'

  • "The grasshopper is a well-known hopper."

    "Con châu chấu là một loài vật nhảy nổi tiếng."

  • "The coal hopper needs to be emptied."

    "Cần phải làm trống thùng chứa than."

  • "The migrant workers are often referred to as 'hoppers'."

    "Những người lao động di cư thường được gọi là 'lao động thời vụ'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hopper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hopper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Hopper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất của 'hopper' chỉ đơn giản là người hoặc vật có khả năng nhảy. Nó thường được dùng để mô tả côn trùng hoặc động vật nhỏ di chuyển bằng cách bật nhảy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)