hopper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật nhảy lò cò hoặc di chuyển bằng cách nhảy.
Definition (English Meaning)
A person or thing that hops.
Ví dụ Thực tế với 'Hopper'
-
"The grasshopper is a well-known hopper."
"Con châu chấu là một loài vật nhảy nổi tiếng."
-
"The coal hopper needs to be emptied."
"Cần phải làm trống thùng chứa than."
-
"The migrant workers are often referred to as 'hoppers'."
"Những người lao động di cư thường được gọi là 'lao động thời vụ'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hopper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hopper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hopper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất của 'hopper' chỉ đơn giản là người hoặc vật có khả năng nhảy. Nó thường được dùng để mô tả côn trùng hoặc động vật nhỏ di chuyển bằng cách bật nhảy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.