(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grasshopper
A2

grasshopper

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cào cào châu chấu (trong một số trường hợp, tùy thuộc vào loài)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grasshopper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại côn trùng ăn thực vật có đôi chân sau dài dùng để nhảy.

Definition (English Meaning)

A plant-eating insect with long hind legs which are used for jumping.

Ví dụ Thực tế với 'Grasshopper'

  • "The grasshopper jumped onto the sunflower."

    "Con cào cào nhảy lên cây hướng dương."

  • "Grasshoppers are a common sight in the summer."

    "Cào cào là một cảnh tượng phổ biến vào mùa hè."

  • "The farmer was worried about the grasshoppers eating his crops."

    "Người nông dân lo lắng về việc cào cào ăn hết mùa màng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grasshopper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Grasshopper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'grasshopper' chỉ một nhóm lớn các loài côn trùng thuộc bộ Cào cào (Orthoptera), thường có màu xanh lá cây hoặc nâu, và nổi tiếng với khả năng bật nhảy xa. Chúng là loài ăn thực vật và có thể gây hại cho mùa màng. Trong văn hóa, cào cào thường được liên tưởng đến sự nhanh nhẹn và khả năng thích nghi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' thường được dùng khi nói về vị trí của cào cào trên một vật thể (ví dụ: 'the grasshopper on the leaf'). 'in' được dùng khi nói về sự tồn tại của cào cào trong một môi trường (ví dụ: 'grasshoppers in the field').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grasshopper'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)