transient worker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient worker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người lao động di chuyển từ nơi này sang nơi khác để tìm việc làm, thường trong thời gian ngắn.
Definition (English Meaning)
A worker who moves from place to place to find employment, often for short periods of time.
Ví dụ Thực tế với 'Transient worker'
-
"The farm relies heavily on transient workers during the harvest season."
"Trang trại phụ thuộc rất nhiều vào lao động thời vụ trong mùa thu hoạch."
-
"Many construction companies employ transient workers for short-term projects."
"Nhiều công ty xây dựng thuê lao động thời vụ cho các dự án ngắn hạn."
-
"The report examined the challenges faced by transient workers in the agricultural sector."
"Báo cáo đã xem xét những thách thức mà người lao động thời vụ phải đối mặt trong lĩnh vực nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transient worker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transient worker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'transient worker' nhấn mạnh tính tạm thời và di động của công việc. Nó thường được sử dụng để mô tả những người làm việc theo mùa vụ hoặc những người không có việc làm ổn định lâu dài ở một địa điểm. Khác với 'migrant worker' (người lao động nhập cư) ở chỗ 'transient worker' không nhất thiết phải vượt qua biên giới quốc gia mà có thể di chuyển trong phạm vi một quốc gia. 'Seasonal worker' (người lao động thời vụ) là một loại 'transient worker' cụ thể hơn, chỉ những người làm việc vào một thời điểm nhất định trong năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'as' dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng: 'They are employed as transient workers.' (Họ được thuê làm lao động thời vụ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient worker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.