hospital care
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hospital care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều trị và các dịch vụ được cung cấp cho bệnh nhân trong môi trường bệnh viện.
Definition (English Meaning)
The treatment and services provided to patients in a hospital setting.
Ví dụ Thực tế với 'Hospital care'
-
"The patient is receiving hospital care for a severe infection."
"Bệnh nhân đang được chăm sóc tại bệnh viện vì một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng."
-
"Access to affordable hospital care is a major concern."
"Tiếp cận dịch vụ chăm sóc bệnh viện với chi phí phải chăng là một mối quan tâm lớn."
-
"The government is investing in improving hospital care for the elderly."
"Chính phủ đang đầu tư vào việc cải thiện dịch vụ chăm sóc bệnh viện cho người cao tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hospital care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hospital care
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hospital care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'hospital care' nhấn mạnh đến toàn bộ quá trình chăm sóc, bao gồm cả y tế và điều dưỡng, mà bệnh nhân nhận được trong bệnh viện. Nó bao hàm cả việc chẩn đoán, điều trị, theo dõi và hỗ trợ phục hồi sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả việc chăm sóc được nhận trong bệnh viện (e.g., 'He received excellent hospital care in the city hospital.'). Khi sử dụng 'at', nó thường chỉ địa điểm cụ thể diễn ra việc chăm sóc (e.g., 'The hospital care at this facility is exceptional').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hospital care'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.