(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hot button issue
C1

hot button issue

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề nóng bỏng vấn đề gây tranh cãi gay gắt vấn đề nhạy cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hot button issue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vấn đề gây tranh cãi mà mọi người có cảm xúc và ý kiến mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

A controversial issue about which people have strong feelings and opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Hot button issue'

  • "Immigration is a hot button issue in many countries."

    "Nhập cư là một vấn đề gây tranh cãi gay gắt ở nhiều quốc gia."

  • "Gun control is a hot button issue in the United States."

    "Kiểm soát súng là một vấn đề gây tranh cãi gay gắt ở Hoa Kỳ."

  • "Abortion remains a hot button issue in many religious communities."

    "Phá thai vẫn là một vấn đề gây tranh cãi gay gắt trong nhiều cộng đồng tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hot button issue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hot button issue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-issue(vấn đề không đáng quan tâm)
settled matter(vấn đề đã được giải quyết)

Từ liên quan (Related Words)

political debate(tranh luận chính trị)
social issue(vấn đề xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Hot button issue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'hot button issue' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề nhạy cảm, gây nhiều tranh luận và có thể dễ dàng khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ từ mọi người. Nó thường liên quan đến các vấn đề chính trị, xã hội, hoặc đạo đức. Khác với 'controversial issue' (vấn đề gây tranh cãi) vốn chỉ đơn thuần chỉ một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, 'hot button issue' nhấn mạnh vào mức độ cảm xúc và sự nhạy cảm mà vấn đề đó mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about surrounding

‘About’ được dùng khi nói về chủ đề chính của vấn đề. ‘Surrounding’ được dùng khi nói về các yếu tố, khía cạnh liên quan đến vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hot button issue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)