settled matter
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Settled matter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vấn đề hoặc tranh chấp đã được giải quyết hoặc quyết định dứt điểm.
Definition (English Meaning)
An issue or dispute that has been resolved or decided definitively.
Ví dụ Thực tế với 'Settled matter'
-
"The court considers this to be a settled matter."
"Tòa án coi đây là một vấn đề đã được giải quyết."
-
"That's a settled matter; we need to move on."
"Đó là một vấn đề đã được giải quyết; chúng ta cần tiếp tục."
-
"The Supreme Court has made its ruling, so it's a settled matter."
"Tòa án Tối cao đã đưa ra phán quyết, vì vậy đó là một vấn đề đã được giải quyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Settled matter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: settle (to resolve, decide)
- Adjective: settled (resolved, decided)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Settled matter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc chính trị để chỉ một vấn đề không còn tranh cãi hoặc cần xem xét lại. Nó nhấn mạnh tính cuối cùng và không thể đảo ngược của quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ bản chất của vấn đề đã được giải quyết. Ví dụ: 'This is a settled matter of law.' (Đây là một vấn đề pháp lý đã được giải quyết.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Settled matter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.