(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ settled matter
C1

settled matter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề đã ngã ngũ vấn đề đã được giải quyết dứt điểm chuyện đã rồi vấn đề đã được quyết định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Settled matter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vấn đề hoặc tranh chấp đã được giải quyết hoặc quyết định dứt điểm.

Definition (English Meaning)

An issue or dispute that has been resolved or decided definitively.

Ví dụ Thực tế với 'Settled matter'

  • "The court considers this to be a settled matter."

    "Tòa án coi đây là một vấn đề đã được giải quyết."

  • "That's a settled matter; we need to move on."

    "Đó là một vấn đề đã được giải quyết; chúng ta cần tiếp tục."

  • "The Supreme Court has made its ruling, so it's a settled matter."

    "Tòa án Tối cao đã đưa ra phán quyết, vì vậy đó là một vấn đề đã được giải quyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Settled matter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: settle (to resolve, decide)
  • Adjective: settled (resolved, decided)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resolved issue(vấn đề đã được giải quyết)
decided case(vụ việc đã được quyết định)
closed case(vụ việc đã khép lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

open question(vấn đề còn bỏ ngỏ)
unresolved issue(vấn đề chưa được giải quyết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Chính trị (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Settled matter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh hoặc chính trị để chỉ một vấn đề không còn tranh cãi hoặc cần xem xét lại. Nó nhấn mạnh tính cuối cùng và không thể đảo ngược của quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ bản chất của vấn đề đã được giải quyết. Ví dụ: 'This is a settled matter of law.' (Đây là một vấn đề pháp lý đã được giải quyết.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Settled matter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)