(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hot streak
B2

hot streak

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ đỉnh cao giai đoạn thành công rực rỡ chuỗi thắng liên tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hot streak'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn thành công hoặc may mắn liên tục.

Definition (English Meaning)

A period of success or good luck.

Ví dụ Thực tế với 'Hot streak'

  • "The company is on a hot streak, with record profits for the last three quarters."

    "Công ty đang trong một giai đoạn thành công rực rỡ, với lợi nhuận kỷ lục trong ba quý vừa qua."

  • "After hitting three home runs in a row, the batter was definitely on a hot streak."

    "Sau khi đánh ba cú home run liên tiếp, người đánh bóng chắc chắn đang trong giai đoạn thành công rực rỡ."

  • "The investor's hot streak came to an end when the stock market crashed."

    "Chuỗi thành công của nhà đầu tư đã kết thúc khi thị trường chứng khoán sụp đổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hot streak'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hot streak
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

losing streak(chuỗi thua)
bad luck(vận đen)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát thường dùng trong Thể thao Kinh doanh Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Hot streak'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'hot streak' thường được sử dụng để mô tả một chuỗi thành công liên tiếp trong một khoảng thời gian ngắn. Nó thường liên quan đến các hoạt động có yếu tố may rủi, kỹ năng hoặc cả hai, ví dụ như thể thao, cờ bạc, kinh doanh hoặc đầu tư. Sự khác biệt với 'lucky streak' nằm ở chỗ 'hot streak' ngụ ý có yếu tố kỹ năng hoặc sự nỗ lực đóng góp vào thành công, trong khi 'lucky streak' nhấn mạnh yếu tố may mắn thuần túy hơn. 'Winning streak' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'hot streak' có thể bao gồm cả những thành công không liên quan trực tiếp đến việc 'thắng' một trận đấu hay cuộc thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Dùng 'on a hot streak' để diễn tả ai đó đang trải qua chuỗi thành công. Ví dụ: 'He is on a hot streak at the moment.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hot streak'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)