successful run
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful run'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn thành công hoặc đạt được thành tựu.
Definition (English Meaning)
A period of success or achievement.
Ví dụ Thực tế với 'Successful run'
-
"The play had a successful run on Broadway."
"Vở kịch đã có một giai đoạn thành công trên sân khấu Broadway."
-
"The company enjoyed a successful run of profits this year."
"Công ty đã có một giai đoạn thu lợi nhuận thành công trong năm nay."
-
"The athlete is hoping for a successful run at the Olympics."
"Vận động viên đang hy vọng vào một giai đoạn thành công tại Thế vận hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Successful run'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: successful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Successful run'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà một người, một dự án, hoặc một tổ chức đạt được nhiều thành công. Nó nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của thành công đó, không chỉ là một sự kiện đơn lẻ. So với 'success', 'successful run' gợi ý một chuỗi thành công liên tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động mà trong đó sự thành công diễn ra. Ví dụ: 'a successful run of performances' (một chuỗi các buổi biểu diễn thành công).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful run'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company had a successful run last quarter is undeniable.
|
Việc công ty có một đợt hoạt động thành công vào quý trước là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the theater will have a successful run with the new play is uncertain.
|
Việc nhà hát có một đợt trình diễn thành công với vở kịch mới hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the team didn't have a more successful run in the competition remains a mystery.
|
Tại sao đội không có một đợt thi đấu thành công hơn trong cuộc thi vẫn còn là một bí ẩn. |