hot tub
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hot tub'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bồn tắm lớn chứa đầy nước nóng sục khí, được sử dụng để thủy trị liệu hoặc giải trí.
Definition (English Meaning)
A large tub filled with hot aerated water, used for hydrotherapy or recreation.
Ví dụ Thực tế với 'Hot tub'
-
"We spent the evening relaxing in the hot tub."
"Chúng tôi đã dành cả buổi tối thư giãn trong bồn tắm nước nóng."
-
"The hotel has a hot tub and a sauna."
"Khách sạn có bồn tắm nước nóng và phòng xông hơi."
-
"After a long day, a hot tub is the perfect way to relax."
"Sau một ngày dài, bồn tắm nước nóng là cách hoàn hảo để thư giãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hot tub'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hot tub
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hot tub'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'hot tub' thường được sử dụng thay thế cho 'jacuzzi' hoặc 'spa', mặc dù 'jacuzzi' là một thương hiệu cụ thể. 'Hot tub' thường chỉ một bồn tắm nước nóng lớn, thường đặt ngoài trời hoặc trong phòng tắm lớn, được thiết kế để nhiều người có thể sử dụng cùng lúc. Nó khác với bồn tắm thông thường ở nhiệt độ nước cao hơn và hệ thống sục khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong bồn tắm nước nóng. Ví dụ: 'I was relaxing *in* the hot tub.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hot tub'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The luxurious hotel, which features a state-of-the-art hot tub, is very popular with tourists.
|
Khách sạn sang trọng, nơi có bồn tắm nước nóng hiện đại, rất được khách du lịch ưa chuộng. |
| Phủ định |
The house, which doesn't have a hot tub, is less appealing to some buyers.
|
Ngôi nhà không có bồn tắm nước nóng nên kém hấp dẫn đối với một số người mua. |
| Nghi vấn |
Is that the resort, where the hot tub is always crowded?
|
Đó có phải là khu nghỉ dưỡng mà bồn tắm nước nóng luôn đông đúc không? |