(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jacuzzi
B1

jacuzzi

noun

Nghĩa tiếng Việt

bồn tắm jacuzzi bồn sục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jacuzzi'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bồn tắm lớn có hệ thống các tia nước phun dưới nước để mát-xa cơ thể

Definition (English Meaning)

a large bath with a system of underwater jets of water to massage the body

Ví dụ Thực tế với 'Jacuzzi'

  • "After a long day, a soak in the jacuzzi is the perfect way to relax."

    "Sau một ngày dài, ngâm mình trong bồn tắm jacuzzi là cách hoàn hảo để thư giãn."

  • "The hotel room had its own private jacuzzi."

    "Phòng khách sạn có bồn tắm jacuzzi riêng."

  • "We spent the evening relaxing in the jacuzzi."

    "Chúng tôi đã dành cả buổi tối thư giãn trong bồn tắm jacuzzi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jacuzzi'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: jacuzzi
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Jacuzzi'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jacuzzi' thường được dùng để chỉ một loại bồn tắm nước nóng có chức năng sục khí và mát-xa. Ban đầu, đây là tên một công ty sản xuất loại bồn tắm này, nhưng sau đó trở nên phổ biến và được dùng để chỉ chung loại bồn tắm này. Nó thường gợi ý một trải nghiệm thư giãn và sang trọng. Không có nhiều từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể dùng 'hot tub' như một từ gần nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng 'in a jacuzzi' để chỉ việc đang ở trong bồn tắm jacuzzi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jacuzzi'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)