hugely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hugely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ; vô cùng; rất nhiều.
Ví dụ Thực tế với 'Hugely'
-
"The project was hugely successful."
"Dự án đã thành công rực rỡ."
-
"The new policy has been hugely beneficial to the company."
"Chính sách mới đã mang lại lợi ích to lớn cho công ty."
-
"The concert was hugely popular, attracting thousands of fans."
"Buổi hòa nhạc đã cực kỳ nổi tiếng, thu hút hàng ngàn người hâm mộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hugely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hugely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hugely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ lớn, quan trọng hoặc ảnh hưởng của một cái gì đó. Hugely mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'very' hoặc 'greatly'. Nó thường được dùng với những từ mang tính tích cực hoặc tiêu cực để tăng cường ý nghĩa của chúng. Không nên dùng với nghĩa đen chỉ về kích thước vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hugely'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To benefit hugely from this project, we need to invest more time.
|
Để hưởng lợi rất nhiều từ dự án này, chúng ta cần đầu tư thêm thời gian. |
| Phủ định |
It's important not to underestimate hugely the impact of social media on elections.
|
Điều quan trọng là không đánh giá thấp tầm ảnh hưởng to lớn của mạng xã hội đến các cuộc bầu cử. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to profit hugely from the suffering of others?
|
Tại sao họ quyết định trục lợi rất nhiều từ sự đau khổ của người khác? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They hugely underestimated the cost of the project.
|
Họ đã đánh giá thấp một cách to lớn chi phí của dự án. |
| Phủ định |
None of us hugely enjoyed the performance, it was quite dull.
|
Không ai trong chúng tôi thực sự thích buổi biểu diễn, nó khá tẻ nhạt. |
| Nghi vấn |
Did anyone hugely benefit from the new policy?
|
Có ai được hưởng lợi lớn từ chính sách mới không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project benefited hugely from her expertise.
|
Dự án được hưởng lợi rất lớn từ chuyên môn của cô ấy. |
| Phủ định |
He did not benefit hugely from the investment.
|
Anh ấy không được hưởng lợi nhiều từ khoản đầu tư. |
| Nghi vấn |
Did the company profit hugely from the new contract?
|
Công ty có thu được lợi nhuận lớn từ hợp đồng mới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concert was hugely popular last year.
|
Buổi hòa nhạc đã cực kỳ nổi tiếng vào năm ngoái. |
| Phủ định |
The company didn't invest hugely in marketing during that period.
|
Công ty đã không đầu tư lớn vào marketing trong giai đoạn đó. |
| Nghi vấn |
Did the storm affect the coastal areas hugely?
|
Cơn bão có ảnh hưởng lớn đến các khu vực ven biển không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She hugely enjoys playing the piano.
|
Cô ấy cực kỳ thích chơi piano. |
| Phủ định |
He does not hugely benefit from the online course.
|
Anh ấy không được hưởng lợi nhiều từ khóa học trực tuyến. |
| Nghi vấn |
Does the company hugely profit from these sales?
|
Công ty có thu được lợi nhuận lớn từ những đợt giảm giá này không? |