emergency assistance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergency assistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ được cung cấp trong một tình huống nguy hiểm bất ngờ, đòi hỏi hành động ngay lập tức.
Definition (English Meaning)
Help or support given in a situation of unexpected danger, requiring immediate action.
Ví dụ Thực tế với 'Emergency assistance'
-
"The government provided emergency assistance to the victims of the earthquake."
"Chính phủ đã cung cấp hỗ trợ khẩn cấp cho các nạn nhân của trận động đất."
-
"You can call this number for emergency assistance."
"Bạn có thể gọi số này để được hỗ trợ khẩn cấp."
-
"They urgently needed emergency assistance."
"Họ khẩn cấp cần hỗ trợ khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emergency assistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emergency assistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ được cung cấp bởi các tổ chức hoặc cá nhân trong các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như thiên tai, tai nạn hoặc các cuộc tấn công. Nó nhấn mạnh tính chất khẩn cấp và sự cần thiết phải hành động nhanh chóng. So với 'help' hoặc 'support' thông thường, 'emergency assistance' mang ý nghĩa cấp bách và chuyên biệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để chỉ tình huống mà sự hỗ trợ khẩn cấp được cung cấp (ví dụ: 'emergency assistance in the event of a fire'). 'with' có thể được dùng để chỉ đối tượng hoặc phương tiện mà sự hỗ trợ được cung cấp (ví dụ: 'emergency assistance with medical supplies').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergency assistance'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, emergency assistance arrived just in time!
|
Wow, hỗ trợ khẩn cấp đã đến vừa kịp lúc! |
| Phủ định |
Oh no, emergency assistance wasn't available when we needed it.
|
Ôi không, hỗ trợ khẩn cấp không có sẵn khi chúng tôi cần. |
| Nghi vấn |
Hey, did emergency assistance respond to the call quickly?
|
Này, đội hỗ trợ khẩn cấp có phản hồi cuộc gọi nhanh chóng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government provides emergency assistance to victims of natural disasters.
|
Chính phủ cung cấp hỗ trợ khẩn cấp cho các nạn nhân của thiên tai. |
| Phủ định |
They do not offer emergency assistance without proper identification.
|
Họ không cung cấp hỗ trợ khẩn cấp nếu không có giấy tờ tùy thân hợp lệ. |
| Nghi vấn |
Does the insurance company cover emergency assistance for medical evacuations?
|
Công ty bảo hiểm có chi trả hỗ trợ khẩn cấp cho việc sơ tán y tế không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the hiker hadn't been carrying a satellite phone, he wouldn't be alive today to receive emergency assistance.
|
Nếu người leo núi không mang theo điện thoại vệ tinh, anh ấy đã không còn sống đến ngày hôm nay để nhận được sự hỗ trợ khẩn cấp. |
| Phủ định |
If the storm hadn't destroyed the communication towers, the remote village wouldn't need emergency assistance now.
|
Nếu cơn bão không phá hủy các cột thông tin liên lạc, ngôi làng hẻo lánh sẽ không cần sự hỗ trợ khẩn cấp vào lúc này. |
| Nghi vấn |
If the earthquake hadn't struck, would the victims be needing emergency assistance now?
|
Nếu trận động đất không xảy ra, liệu các nạn nhân có cần sự hỗ trợ khẩn cấp vào lúc này không? |