relief aid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relief aid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỗ trợ được cung cấp cho những người đang gặp khó khăn hoặc cần giúp đỡ, đặc biệt là trong hoặc sau một thảm họa.
Definition (English Meaning)
Assistance given to people in distress or need, especially during or after a disaster.
Ví dụ Thực tế với 'Relief aid'
-
"The government is providing relief aid to the areas affected by the earthquake."
"Chính phủ đang cung cấp viện trợ cho các khu vực bị ảnh hưởng bởi trận động đất."
-
"International organizations are coordinating the distribution of relief aid."
"Các tổ chức quốc tế đang phối hợp phân phối viện trợ."
-
"Millions of dollars in relief aid have been pledged to the country."
"Hàng triệu đô la viện trợ đã được cam kết cho quốc gia đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relief aid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relief aid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relief aid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'relief aid' mang ý nghĩa hỗ trợ khẩn cấp, thường là vật chất (như thực phẩm, nước uống, thuốc men, chỗ ở tạm thời) được cung cấp cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai, chiến tranh, hoặc các tình huống khẩn cấp khác. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và cấp bách của sự hỗ trợ này, nhằm giảm bớt đau khổ và đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dân. Khác với 'humanitarian aid' mang tính chất rộng hơn và có thể bao gồm các hoạt động phát triển dài hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Relief aid for' được sử dụng để chỉ mục đích của viện trợ, ví dụ: 'Relief aid for flood victims'. 'Relief aid to' được sử dụng để chỉ đối tượng nhận viện trợ, ví dụ: 'Relief aid to Haiti'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relief aid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.