(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ military aid
B2

military aid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viện trợ quân sự hỗ trợ quân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military aid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỗ trợ được một quốc gia cung cấp cho quốc gia khác dưới dạng vũ khí, trang thiết bị, huấn luyện hoặc các hỗ trợ quân sự khác.

Definition (English Meaning)

Assistance given by one country to another in the form of weapons, equipment, training, or other military support.

Ví dụ Thực tế với 'Military aid'

  • "The government decided to increase military aid to the allied forces."

    "Chính phủ quyết định tăng cường viện trợ quân sự cho các lực lượng đồng minh."

  • "The country relies heavily on military aid from its allies."

    "Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào viện trợ quân sự từ các đồng minh."

  • "Military aid can play a crucial role in stabilizing conflict zones."

    "Viện trợ quân sự có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc ổn định các khu vực xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Military aid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: military aid (không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Military aid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự giúp đỡ về quân sự, thường mang tính chất chính trị và chiến lược. Khác với 'humanitarian aid' (viện trợ nhân đạo), 'military aid' tập trung vào việc tăng cường khả năng quân sự của quốc gia nhận viện trợ. Cần phân biệt với 'military intervention' (can thiệp quân sự) là hành động trực tiếp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘Military aid to [tên quốc gia]’: Hỗ trợ quân sự cho [tên quốc gia]. Ví dụ: The US provides military aid to Ukraine. ‘Military aid for [mục đích]’: Hỗ trợ quân sự cho [mục đích]. Ví dụ: Military aid for counter-terrorism efforts.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Military aid'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the country received military aid was crucial to its defense.
Việc quốc gia đó nhận được viện trợ quân sự là rất quan trọng đối với quốc phòng của họ.
Phủ định
Whether the rebels will get military aid is not clear to the public.
Liệu quân nổi dậy có nhận được viện trợ quân sự hay không vẫn chưa rõ ràng với công chúng.
Nghi vấn
Why the government refused military aid remains a mystery.
Tại sao chính phủ từ chối viện trợ quân sự vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)