conserving
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conserving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bảo vệ cái gì đó khỏi tổn hại hoặc phá hủy; bảo tồn điều gì đó có giá trị.
Definition (English Meaning)
Protecting something from harm or destruction; preserving something valuable.
Ví dụ Thực tế với 'Conserving'
-
"We need to start conserving water to avoid a drought."
"Chúng ta cần bắt đầu tiết kiệm nước để tránh hạn hán."
-
"The government is encouraging citizens to start conserving energy at home."
"Chính phủ đang khuyến khích người dân bắt đầu tiết kiệm năng lượng tại nhà."
-
"Conserving our forests is crucial for the health of the planet."
"Bảo tồn rừng của chúng ta là rất quan trọng đối với sức khỏe của hành tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conserving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conserve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conserving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Conserving" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, năng lượng, hoặc các giá trị văn hóa, lịch sử. Nó nhấn mạnh việc sử dụng một cách cẩn thận và hiệu quả để đảm bảo sự tiếp tục tồn tại và sử dụng của chúng trong tương lai. Khác với "preserving" (bảo quản) thường nhấn mạnh việc giữ nguyên trạng thái ban đầu, "conserving" có thể bao gồm cả việc sử dụng một cách khôn ngoan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Conserving something *by* doing something (bằng cách làm gì đó). Ví dụ: Conserving water by taking shorter showers. Conserving something *through* something (thông qua việc gì đó). Ví dụ: Conserving energy through improved insulation.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conserving'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Conserving water is crucial for the survival of future generations.
|
Việc bảo tồn nước là rất quan trọng cho sự sống còn của các thế hệ tương lai. |
| Phủ định |
They are not considering conserving energy at all, which is a problem.
|
Họ hoàn toàn không xem xét việc tiết kiệm năng lượng, đó là một vấn đề. |
| Nghi vấn |
Is conserving natural resources important to you?
|
Việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên có quan trọng với bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had conserved more energy in the past, the environment would be in better condition now.
|
Nếu chúng ta đã tiết kiệm nhiều năng lượng hơn trong quá khứ, thì môi trường sẽ ở trong tình trạng tốt hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the company hadn't conserved water resources, they wouldn't be able to continue their operations today.
|
Nếu công ty không bảo tồn nguồn nước, họ sẽ không thể tiếp tục hoạt động kinh doanh của mình ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If the government had implemented policies to conserve forests earlier, would we have fewer natural disasters now?
|
Nếu chính phủ đã thực hiện các chính sách bảo tồn rừng sớm hơn, thì bây giờ chúng ta có ít thiên tai hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We have conserved a lot of water this month.
|
Chúng tôi đã tiết kiệm được rất nhiều nước trong tháng này. |
| Phủ định |
She has not conserved enough energy to power the whole house.
|
Cô ấy đã không tiết kiệm đủ năng lượng để cung cấp điện cho cả ngôi nhà. |
| Nghi vấn |
Have they conserved the rainforest effectively?
|
Họ đã bảo tồn rừng nhiệt đới một cách hiệu quả chưa? |