climate control
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống kiểm soát khí hậu, điều khiển nhiệt độ, độ ẩm, thông gió và chất lượng không khí trong một tòa nhà hoặc phương tiện.
Definition (English Meaning)
The control of temperature, humidity, ventilation, and air quality in a building or vehicle.
Ví dụ Thực tế với 'Climate control'
-
"The car has climate control to keep the passengers comfortable."
"Chiếc xe có hệ thống kiểm soát khí hậu để giữ cho hành khách thoải mái."
-
"Modern greenhouses use climate control to optimize plant growth."
"Nhà kính hiện đại sử dụng hệ thống kiểm soát khí hậu để tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng."
-
"The building's climate control system is energy-efficient."
"Hệ thống kiểm soát khí hậu của tòa nhà tiết kiệm năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Climate control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: climate control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Climate control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống tự động hoặc bán tự động được thiết kế để duy trì một môi trường thoải mái và lành mạnh. Nó khác với điều hòa không khí đơn thuần (air conditioning) vì nó bao gồm kiểm soát cả nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí, thay vì chỉ làm mát không khí. 'Climate control' nhấn mạnh sự kiểm soát toàn diện và chủ động đối với môi trường bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ nơi mà hệ thống kiểm soát khí hậu được lắp đặt hoặc hoạt động (ví dụ: 'climate control in cars'). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà hệ thống được thiết kế (ví dụ: 'climate control for optimal plant growth').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.