hypoosmotic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypoosmotic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có áp suất thẩm thấu thấp hơn so với một chất lỏng khác, thường là dịch cơ thể hoặc dịch nội bào.
Definition (English Meaning)
Having a lower osmotic pressure than another fluid, typically body fluid or intracellular fluid.
Ví dụ Thực tế với 'Hypoosmotic'
-
"The cells swelled because the surrounding solution was hypoosmotic."
"Các tế bào phồng lên vì dung dịch xung quanh có tính chất hypoosmotic."
-
"Freshwater is hypoosmotic to the cells of a saltwater fish."
"Nước ngọt có tính chất hypoosmotic so với các tế bào của một con cá nước mặn."
-
"Hypoosmotic stress can damage cells."
"Áp lực hypoosmotic có thể làm hỏng tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypoosmotic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hypoosmotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypoosmotic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'hypoosmotic' được sử dụng để mô tả dung dịch có nồng độ chất tan thấp hơn so với dung dịch khác. Điều này có nghĩa là, nếu một tế bào được đặt trong môi trường hypoosmotic, nước sẽ di chuyển vào tế bào do sự khác biệt về nồng độ, gây ra hiện tượng tế bào trương lên. Khác với 'hypotonic', 'hypoosmotic' đề cập đến áp suất thẩm thấu tổng thể, còn 'hypotonic' thường được sử dụng để mô tả tác động lên tế bào (sự di chuyển của nước).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'hypoosmotic to': so sánh áp suất thẩm thấu với một chất lỏng khác. Ví dụ: 'The solution is hypoosmotic to the blood plasma.' 'hypoosmotic in': thường được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn, ví dụ 'the effect of hypoosmotic stress in cells.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypoosmotic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.