hypopolarization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypopolarization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái trong đó điện thế màng của tế bào ít phân cực hơn so với điện thế nghỉ bình thường của nó, nhưng không bị khử cực (tức là, nó gần với ngưỡng để phát xung điện hoạt động hơn nhưng chưa phát xung).
Definition (English Meaning)
A state in which a cell's membrane potential is less polarized than its normal resting potential, but not depolarized (i.e., it's closer to the threshold for firing an action potential but not yet firing).
Ví dụ Thực tế với 'Hypopolarization'
-
"Hypopolarization of the neuronal membrane can increase the likelihood of action potential firing."
"Sự giảm phân cực của màng tế bào thần kinh có thể làm tăng khả năng phát xung điện hoạt động."
-
"Hypopolarization can be induced experimentally by applying a small depolarizing current."
"Sự giảm phân cực có thể được gây ra bằng thực nghiệm bằng cách áp dụng một dòng điện khử cực nhỏ."
-
"Certain neurological disorders can cause hypopolarization of neurons."
"Một số rối loạn thần kinh nhất định có thể gây ra sự giảm phân cực của các tế bào thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypopolarization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypopolarization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypopolarization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypopolarization là trạng thái màng tế bào dễ bị kích thích hơn bình thường. Nó khác với depolarization (khử cực) vì nó không đạt đến ngưỡng điện thế để tạo ra điện thế hoạt động. Nó thường liên quan đến sự thay đổi dòng ion qua màng tế bào, có thể do các yếu tố khác nhau như sự thay đổi nồng độ ion hoặc hoạt động của kênh ion.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Chỉ vị trí, trạng thái (e.g., hypopolarization in neurons). of: Biểu thị sự liên quan, thành phần (e.g., hypopolarization of the cell membrane).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypopolarization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.