depolarization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depolarization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi trong điện thế màng của tế bào, làm cho nó dương hơn (ít âm hơn).
Definition (English Meaning)
A change in a cell's membrane potential, making it more positive (less negative).
Ví dụ Thực tế với 'Depolarization'
-
"The depolarization of the neuron triggers an action potential."
"Sự khử cực của tế bào thần kinh kích hoạt một điện thế hoạt động."
-
"Depolarization is essential for muscle contraction."
"Sự khử cực là cần thiết cho sự co cơ."
-
"The drug inhibits depolarization in heart cells."
"Loại thuốc này ức chế sự khử cực trong các tế bào tim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depolarization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: depolarization
- Verb: depolarize
- Adjective: depolarized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depolarization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Depolarization là quá trình cơ bản trong việc truyền tín hiệu trong tế bào thần kinh và cơ. Nó trái ngược với hyperpolarization, làm cho điện thế màng âm hơn và ức chế sự kích thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: depolarization *of* the membrane - sự khử cực của màng.
in: depolarization *in* neurons - sự khử cực trong các tế bào thần kinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depolarization'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the cell membrane depolarizes, the voltage-gated sodium channels open.
|
Nếu màng tế bào khử cực, các kênh natri cổng điện mở ra. |
| Phủ định |
When a neuron doesn't depolarize, an action potential doesn't occur.
|
Khi một nơ-ron không khử cực, điện thế hoạt động không xảy ra. |
| Nghi vấn |
If the heart depolarizes, does it contract?
|
Nếu tim khử cực, nó có co bóp không? |