(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ic engine
B2

ic engine

noun

Nghĩa tiếng Việt

động cơ đốt trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ic engine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động cơ đốt trong (IC engine) là một động cơ nhiệt, trong đó sự đốt cháy nhiên liệu xảy ra với chất oxy hóa (thường là không khí) trong một buồng đốt là một phần không thể thiếu của mạch dòng chất lỏng làm việc.

Definition (English Meaning)

An internal combustion engine (IC engine) is a heat engine in which the combustion of a fuel occurs with an oxidizer (usually air) in a combustion chamber that is an integral part of the working fluid flow circuit.

Ví dụ Thực tế với 'Ic engine'

  • "The efficiency of the IC engine is a key factor in vehicle performance."

    "Hiệu suất của động cơ đốt trong là một yếu tố quan trọng trong hiệu suất của xe."

  • "Most cars use an IC engine to generate power."

    "Hầu hết các xe hơi sử dụng động cơ đốt trong để tạo ra năng lượng."

  • "The IC engine is a significant source of air pollution."

    "Động cơ đốt trong là một nguồn ô nhiễm không khí đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ic engine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ic engine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

piston(pít-tông)
cylinder(xi lanh) combustion(sự đốt cháy)
spark plug(bugi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Ic engine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động cơ đốt trong là một loại động cơ nhiệt mà năng lượng hóa học từ nhiên liệu được chuyển đổi thành năng lượng cơ học bên trong động cơ. Sự khác biệt chính so với động cơ đốt ngoài là quá trình đốt cháy xảy ra bên trong xi lanh động cơ, không phải bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* 'in' chỉ vị trí, quá trình xảy ra bên trong động cơ: The combustion occurs *in* the engine.
* 'of' chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần: The design *of* the IC engine is complex.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ic engine'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This IC engine is as powerful as that electric motor.
Động cơ đốt trong này mạnh mẽ ngang động cơ điện kia.
Phủ định
This IC engine is not more efficient than the newer model.
Động cơ đốt trong này không hiệu quả hơn mẫu mới.
Nghi vấn
Is this IC engine the least reliable among all the engines in the fleet?
Có phải động cơ đốt trong này là kém tin cậy nhất trong số tất cả các động cơ trong đội xe không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)