utopianism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utopianism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin hoặc sự theo đuổi một trạng thái hoàn hảo, thường được coi là không thực tế hoặc duy tâm.
Definition (English Meaning)
The belief in or pursuit of a state in which everything is perfect, typically regarded as unrealistic or idealistic.
Ví dụ Thực tế với 'Utopianism'
-
"His utopianism was evident in his radical proposals for social reform."
"Chủ nghĩa утопическая của ông thể hiện rõ trong những đề xuất cải cách xã hội mang tính cấp tiến của ông."
-
"Many consider the idea of a stateless society a form of utopianism."
"Nhiều người coi ý tưởng về một xã hội vô chính phủ là một hình thức của chủ nghĩa утопическая."
Từ loại & Từ liên quan của 'Utopianism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: utopianism
- Adjective: utopian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Utopianism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Utopianism chỉ xu hướng tin vào hoặc xây dựng các hệ thống xã hội hoàn hảo, lý tưởng. Nó khác với 'idealism' (chủ nghĩa duy tâm) ở chỗ tập trung vào các kế hoạch xã hội cụ thể, thường chi tiết và có tính hệ thống, trong khi 'idealism' mang tính trừu tượng và triết học hơn. Utopianism thường mang hàm ý phê phán vì tính phi thực tế và khả năng dẫn đến chuyên chế khi cố gắng áp đặt một hệ thống hoàn hảo lên xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Utopianism of' thường dùng để chỉ các hệ tư tưởng утопическая của một ai đó hoặc một nhóm người. 'Utopianism in' thường dùng để nói về утопическая trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: chính trị, kinh tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Utopianism'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That utopianism often clashes with reality is a well-known fact.
|
Việc chủ nghĩa утопи thường xung đột với thực tế là một sự thật ai cũng biết. |
| Phủ định |
Whether the project will be successful depends on whether utopian ideas are tempered with practicality.
|
Liệu dự án có thành công hay không phụ thuộc vào việc liệu những ý tưởng утопи có được tiết chế bằng tính thực tế hay không. |
| Nghi vấn |
Why utopian ideals are so alluring to some remains a subject of much debate.
|
Tại sao những lý tưởng утопи lại hấp dẫn một số người đến vậy vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The utopian ideals were considered and then implemented by the community.
|
Những lý tưởng không tưởng đã được xem xét và sau đó được cộng đồng thực hiện. |
| Phủ định |
The utopian society was not considered achievable by many skeptical individuals.
|
Xã hội không tưởng không được nhiều cá nhân hoài nghi coi là có thể đạt được. |
| Nghi vấn |
Was the utopian vision deemed too unrealistic to be pursued further?
|
Tầm nhìn không tưởng có bị coi là quá phi thực tế để theo đuổi thêm không? |