possible
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể thực hiện hoặc đạt được; có thể xảy ra hoặc đúng.
Definition (English Meaning)
Able to be done or achieved; able to happen or be true.
Ví dụ Thực tế với 'Possible'
-
"It's possible that I will be late."
"Có thể là tôi sẽ đến muộn."
-
"Is it possible to get there by train?"
"Có thể đến đó bằng tàu hỏa không?"
-
"Everything is possible with hard work."
"Mọi thứ đều có thể nếu bạn làm việc chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Possible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: possibility
- Adjective: possible
- Adverb: possibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Possible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'possible' diễn tả khả năng về mặt lý thuyết hoặc thực tế. Nó thường được dùng để nói về những điều có cơ hội xảy ra hoặc có thể được thực hiện, nhưng không nhất thiết là chắc chắn. 'Possible' thường được dùng để chỉ những điều có cơ sở hợp lý để tin rằng nó có thể xảy ra. So sánh với 'likely' (có khả năng), 'probable' (có lẽ), 'certain' (chắc chắn). 'Likely' và 'probable' diễn tả mức độ khả năng cao hơn 'possible'. 'Certain' diễn tả sự chắc chắn, không có nghi ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Possible for': Chỉ đối tượng hoặc người có khả năng thực hiện điều gì đó. Ví dụ: It's possible for him to win. ('Possible to': Chỉ hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra. Ví dụ: It's possible to rain tomorrow.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Possible'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It might be possible to finish the project on time if we work harder.
|
Có thể dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn nếu chúng ta làm việc chăm chỉ hơn. |
| Phủ định |
It cannot possibly be true that he didn't know about the meeting.
|
Không thể nào anh ta lại không biết về cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Could it be possible that she forgot her passport?
|
Liệu có khả năng là cô ấy đã quên hộ chiếu không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is possible for him to win the race.
|
Việc anh ấy thắng cuộc đua là có thể. |
| Phủ định |
It isn't possible to finish the project on time.
|
Không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Is it possible to get a refund?
|
Có thể được hoàn tiền không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It has been possible to complete the project ahead of schedule.
|
Việc hoàn thành dự án trước thời hạn đã trở nên khả thi. |
| Phủ định |
It has not been possible to determine the exact cause of the error.
|
Vẫn chưa thể xác định được nguyên nhân chính xác của lỗi. |
| Nghi vấn |
Has it been possible for you to contact him since yesterday?
|
Bạn đã có thể liên lạc với anh ấy kể từ hôm qua chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It used to be possible to travel to Mars in science fiction movies.
|
Trước đây, việc du hành lên Sao Hỏa chỉ có thể xảy ra trong các bộ phim khoa học viễn tưởng. |
| Phủ định |
I didn't use to think it was possible to learn a new language so quickly.
|
Tôi đã từng không nghĩ rằng có thể học một ngôn ngữ mới nhanh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to believe it was possible to fly without wings?
|
Bạn đã từng tin rằng có thể bay mà không cần cánh không? |