notions
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan niệm hoặc niềm tin về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A conception of or belief about something.
Ví dụ Thực tế với 'Notions'
-
"The notion of equality is central to our society."
"Quan niệm về sự bình đẳng là trung tâm của xã hội chúng ta."
-
"He has some pretty strange notions about politics."
"Anh ấy có một vài quan niệm khá kỳ lạ về chính trị."
-
"The book challenges traditional notions of family."
"Cuốn sách thách thức những quan niệm truyền thống về gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Notions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: notion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Notions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'notion' thường được dùng để chỉ một ý tưởng, quan điểm hoặc niềm tin, đặc biệt là những ý tưởng chưa được chứng minh hoặc còn mơ hồ. Nó có thể mang sắc thái nhẹ nhàng, gợi ý sự thiếu chắc chắn hoặc chưa được suy nghĩ kỹ lưỡng so với các từ như 'belief' (niềm tin) hoặc 'idea' (ý tưởng). Ví dụ, 'I have a vague notion of what he wants.' (Tôi có một ý niệm mơ hồ về những gì anh ấy muốn.) khác với 'I firmly believe he's innocent.' (Tôi tin chắc rằng anh ấy vô tội.) hoặc 'I have a clear idea of the project goals.' (Tôi có một ý tưởng rõ ràng về các mục tiêu của dự án).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', 'notion of' thường chỉ một ý tưởng hoặc sự hiểu biết về một chủ đề hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: 'the notion of free will' (khái niệm về ý chí tự do). Khi đi với 'about', 'notion about' thường ám chỉ một ý tưởng hoặc quan điểm về một chủ đề cụ thể, có thể mang tính chất cá nhân hoặc chủ quan hơn. Ví dụ: 'He has strange notions about the world.' (Anh ấy có những quan niệm kỳ lạ về thế giới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Notions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.