change of mindset
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Change of mindset'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi trong cách suy nghĩ, quan điểm hoặc thái độ của một người.
Definition (English Meaning)
A shift in one's way of thinking or perspective.
Ví dụ Thực tế với 'Change of mindset'
-
"The company needs a change of mindset to embrace innovation."
"Công ty cần một sự thay đổi về tư duy để đón nhận sự đổi mới."
-
"Adopting a change of mindset is crucial for personal growth."
"Việc chấp nhận thay đổi tư duy là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân."
-
"The new CEO implemented a change of mindset throughout the organization."
"Vị CEO mới đã thực hiện một sự thay đổi tư duy trong toàn bộ tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Change of mindset'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: change (danh từ), mindset (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Change of mindset'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi lớn và sâu sắc trong cách một người nhìn nhận thế giới hoặc một vấn đề cụ thể. Nó không chỉ đơn thuần là thay đổi ý kiến mà là một sự biến đổi căn bản trong hệ tư tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: thường được sử dụng khi nói về lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó của cuộc sống mà sự thay đổi tư duy diễn ra (ví dụ: a change of mindset in business). *towards*: thường được sử dụng để chỉ hướng mà tư duy đang thay đổi (ví dụ: a change of mindset towards environmental sustainability).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Change of mindset'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.