(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ideological stability
C1

ideological stability

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự ổn định tư tưởng tính ổn định về mặt tư tưởng thế ổn định về ý thức hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideological stability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái của một xã hội hoặc nhóm nơi hệ tư tưởng thống trị được duy trì và không bị thách thức một cách nhất quán, dẫn đến một môi trường chính trị và xã hội ổn định và có thể dự đoán được.

Definition (English Meaning)

The state of a society or group where the dominant ideology is consistently upheld and unchallenged, leading to a predictable and consistent social and political environment.

Ví dụ Thực tế với 'Ideological stability'

  • "The government emphasized the importance of ideological stability for economic growth."

    "Chính phủ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ổn định tư tưởng đối với tăng trưởng kinh tế."

  • "The nation's pursuit of ideological stability led to the suppression of dissenting voices."

    "Việc quốc gia theo đuổi sự ổn định tư tưởng đã dẫn đến việc đàn áp những tiếng nói bất đồng."

  • "Maintaining ideological stability is seen as crucial for preserving the status quo."

    "Duy trì sự ổn định tư tưởng được coi là rất quan trọng để bảo tồn hiện trạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ideological stability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

doctrinal consistency(tính nhất quán về học thuyết)
ideological uniformity(tính đồng nhất về tư tưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ideological diversity(sự đa dạng về tư tưởng)
ideological conflict(xung đột tư tưởng)
ideological change(thay đổi tư tưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Ideological stability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và xã hội để mô tả một tình huống mà hệ tư tưởng chính thống được củng cố và không có sự thay đổi hoặc thách thức đáng kể nào. Nó thường liên quan đến sự ổn định chính trị và xã hội, nhưng cũng có thể ngụ ý sự thiếu tự do tư tưởng và sự đàn áp đối với những ý kiến khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể nơi sự ổn định tư tưởng tồn tại (ví dụ: 'ideological stability in the education system'). Khi sử dụng 'of', nó thường biểu thị thuộc tính của một thực thể lớn hơn (ví dụ: 'ideological stability of the regime').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideological stability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)