(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illegal business
B2

illegal business

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh doanh bất hợp pháp hoạt động kinh doanh phi pháp kinh doanh trái pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illegal business'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động kinh doanh trái pháp luật.

Definition (English Meaning)

Business activities that are against the law.

Ví dụ Thực tế với 'Illegal business'

  • "The police raided the warehouse where the illegal business was operating."

    "Cảnh sát đã đột kích nhà kho nơi hoạt động kinh doanh bất hợp pháp đang diễn ra."

  • "The company was shut down for running an illegal business."

    "Công ty đã bị đóng cửa vì điều hành một hoạt động kinh doanh bất hợp pháp."

  • "He was arrested for his involvement in the illegal business."

    "Anh ta bị bắt vì liên quan đến hoạt động kinh doanh bất hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illegal business'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unlawful business(kinh doanh bất hợp pháp)
illicit business(kinh doanh phi pháp)
criminal enterprise(tổ chức tội phạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Illegal business'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động kinh doanh vi phạm luật pháp, có thể bao gồm buôn lậu, trốn thuế, kinh doanh hàng giả, rửa tiền, v.v. 'Illegal' nhấn mạnh tính chất phi pháp, trong khi 'business' đề cập đến hoạt động kinh tế có tổ chức. So với 'criminal enterprise', 'illegal business' có thể bao hàm quy mô nhỏ hơn hoặc ít tổ chức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illegal business'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)