legitimate business
Tính từ (legitimate)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimate business'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp pháp, chính đáng, đúng luật.
Definition (English Meaning)
Conforming to the law or to rules.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimate business'
-
"They run a legitimate business, selling handcrafted goods."
"Họ điều hành một doanh nghiệp hợp pháp, bán các mặt hàng thủ công."
-
"The company is a legitimate business operating within the law."
"Công ty này là một doanh nghiệp hợp pháp hoạt động theo luật pháp."
-
"He invested in a legitimate business venture."
"Anh ấy đã đầu tư vào một dự án kinh doanh hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimate business'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: legitimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimate business'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'legitimate' nhấn mạnh sự tuân thủ luật pháp, quy tắc hoặc chuẩn mực được chấp nhận. Nó khác với 'legal' (hợp pháp về mặt pháp lý) ở chỗ 'legitimate' có thể ám chỉ sự chính đáng về mặt đạo đức hoặc xã hội, ngay cả khi không có quy định pháp luật trực tiếp điều chỉnh. So với 'valid' (hợp lệ), 'legitimate' mang tính chất được công nhận hoặc chấp nhận rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Legitimate for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do hợp pháp. Ví dụ: 'Legitimate for tax purposes'. 'Legitimate as' được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng hợp pháp. Ví dụ: 'Legitimate as a business expense'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimate business'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.