(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illegal hunter
B2

illegal hunter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thợ săn trái phép người săn bắn trái phép kẻ săn trộm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illegal hunter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người săn bắn động vật trái phép, thường vi phạm luật hoặc quy định săn bắn.

Definition (English Meaning)

A person who hunts animals illegally, often violating hunting laws or regulations.

Ví dụ Thực tế với 'Illegal hunter'

  • "The illegal hunter was arrested by the park rangers."

    "Người thợ săn trái phép đã bị kiểm lâm bắt giữ."

  • "Illegal hunters are a major threat to the rhino population."

    "Những người săn bắn trái phép là một mối đe dọa lớn đối với quần thể tê giác."

  • "The authorities are cracking down on illegal hunters in the national park."

    "Chính quyền đang trấn áp những người săn bắn trái phép trong vườn quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illegal hunter'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

legal hunter(người săn bắn hợp pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Môi trường Động vật hoang dã

Ghi chú Cách dùng 'Illegal hunter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người săn bắn động vật hoang dã một cách bất hợp pháp, có thể vì mục đích thương mại (bán thịt, da, sừng, ngà...), săn bắn ở khu vực cấm, săn bắn các loài được bảo vệ hoặc sử dụng các phương pháp săn bắn bị cấm. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh hành vi phạm pháp và gây hại cho môi trường, động vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illegal hunter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)