(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ image sharpness
B2

image sharpness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

độ sắc nét của ảnh độ nét ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Image sharpness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ sắc nét của ảnh; mức độ rõ ràng và chi tiết của một hình ảnh.

Definition (English Meaning)

The clarity and detail of an image; the degree to which an image appears clear and well-defined.

Ví dụ Thực tế với 'Image sharpness'

  • "The image sharpness was significantly improved after applying the sharpening filter."

    "Độ sắc nét của ảnh đã được cải thiện đáng kể sau khi áp dụng bộ lọc làm sắc nét."

  • "Increasing the image sharpness can reveal more details in the photograph."

    "Tăng độ sắc nét của ảnh có thể làm lộ ra nhiều chi tiết hơn trong bức ảnh."

  • "The lens is designed to maximize image sharpness, even in low light conditions."

    "Ống kính được thiết kế để tối đa hóa độ sắc nét của hình ảnh, ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Image sharpness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

blurriness(độ mờ)
fuzziness(độ nhòe)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Photography Image Processing

Ghi chú Cách dùng 'Image sharpness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Image sharpness" thường được sử dụng để mô tả chất lượng hình ảnh, đặc biệt là trong nhiếp ảnh, thiết kế đồ họa và các lĩnh vực liên quan đến xử lý ảnh. Nó đề cập đến khả năng hiển thị các chi tiết nhỏ và đường nét rõ ràng trong ảnh. Độ sắc nét cao cho thấy hình ảnh có độ chi tiết tốt và các cạnh rõ ràng, trong khi độ sắc nét thấp cho thấy hình ảnh bị mờ hoặc thiếu chi tiết. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến độ phân giải, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Độ phân giải đề cập đến số lượng pixel trong ảnh, trong khi độ sắc nét đề cập đến độ rõ ràng của các pixel đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Sharpness of the image" (Độ sắc nét của hình ảnh). Giới từ 'of' dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa độ sắc nét và hình ảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Image sharpness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)