image management
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Image management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình kiểm soát nhận thức của công chúng về một người, công ty, sản phẩm hoặc thương hiệu.
Definition (English Meaning)
The process of controlling the public's perception of a person, company, product, or brand.
Ví dụ Thực tế với 'Image management'
-
"Effective image management is crucial for maintaining a positive brand reputation."
"Quản lý hình ảnh hiệu quả là rất quan trọng để duy trì danh tiếng thương hiệu tích cực."
-
"The company invested heavily in image management after the scandal."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào quản lý hình ảnh sau vụ bê bối."
-
"Social media plays a significant role in image management today."
"Mạng xã hội đóng một vai trò quan trọng trong quản lý hình ảnh ngày nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Image management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: image management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Image management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Image management bao gồm các hoạt động như xây dựng thương hiệu, quan hệ công chúng, marketing, và truyền thông để tạo ra và duy trì một hình ảnh tích cực và mong muốn trong mắt công chúng. Nó nhấn mạnh việc chủ động định hình và bảo vệ hình ảnh, trái ngược với việc chỉ đơn thuần phản ứng với những sự kiện xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'effective image management *in* a crisis' (quản lý hình ảnh hiệu quả trong một cuộc khủng hoảng) - đề cập đến ngữ cảnh hoặc tình huống mà việc quản lý hình ảnh được thực hiện. 'strategies *for* image management' (các chiến lược cho quản lý hình ảnh) - chỉ mục đích hoặc đối tượng mà việc quản lý hình ảnh hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Image management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.