literalness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literalness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái theo nghĩa đen; sự tuân thủ chính xác theo chữ viết hoặc nghĩa chính của một từ hoặc biểu thức.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being literal; adherence to the exact letter or the primary meaning of a word or expression.
Ví dụ Thực tế với 'Literalness'
-
"The lawyer emphasized the importance of literalness in interpreting the contract."
"Luật sư nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu theo nghĩa đen trong việc giải thích hợp đồng."
-
"His literalness often led to misunderstandings in social situations."
"Sự hiểu theo nghĩa đen của anh ấy thường dẫn đến những hiểu lầm trong các tình huống xã hội."
-
"The judge demanded literalness in the witness's testimony."
"Thẩm phán yêu cầu sự trung thực tuyệt đối trong lời khai của nhân chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Literalness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: literalness
- Adjective: literal
- Adverb: literally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Literalness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Literalness nhấn mạnh sự trung thành tuyệt đối với nghĩa gốc hoặc nghĩa được diễn đạt một cách rõ ràng, không suy diễn hoặc giải thích thêm. Nó thường được dùng để phân biệt với sự hiểu theo nghĩa bóng, ẩn dụ hoặc tượng trưng. Khác với 'accuracy' (tính chính xác) vốn chỉ sự đúng đắn của thông tin, 'literalness' tập trung vào cách hiểu nghĩa của ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In literalness’ thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc cách diễn đạt được hiểu theo nghĩa đen. ‘Of literalness’ thường đi kèm với một đánh giá về mức độ tuân thủ nghĩa đen. ‘To literalness’ có thể dùng để chỉ một sự ưu tiên hoặc khuynh hướng hiểu theo nghĩa đen.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Literalness'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His interpretation was literal: he took every word at face value.
|
Cách giải thích của anh ấy rất sát nghĩa: anh ấy hiểu mọi từ theo nghĩa đen. |
| Phủ định |
The artist's depiction wasn't literal: it was an abstract representation of emotion, not a realistic portrait.
|
Sự miêu tả của người nghệ sĩ không theo nghĩa đen: đó là một sự thể hiện trừu tượng về cảm xúc, không phải là một bức chân dung thực tế. |
| Nghi vấn |
Was her response literally true: or was there some exaggeration involved?
|
Phản hồi của cô ấy có đúng theo nghĩa đen không: hay có một chút phóng đại nào đó? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's literalness in interpreting the poem missed the underlying metaphor.
|
Sự quá chú trọng vào nghĩa đen của học sinh trong việc giải thích bài thơ đã bỏ lỡ phép ẩn dụ tiềm ẩn. |
| Phủ định |
The professor's disapproval wasn't due to the student's literalness, but rather a lack of critical thinking.
|
Sự không tán thành của giáo sư không phải do sự quá chú trọng nghĩa đen của học sinh, mà là do thiếu tư duy phản biện. |
| Nghi vấn |
Is the translator's literalness hindering the flow of the translated text?
|
Liệu sự quá chú trọng vào nghĩa đen của người dịch có đang cản trở sự trôi chảy của văn bản dịch không? |