imitative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imitative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất bắt chước; không độc đáo, sáng tạo.
Ví dụ Thực tế với 'Imitative'
-
"The artist's early work was highly imitative of Picasso."
"Các tác phẩm ban đầu của nghệ sĩ này mang đậm tính bắt chước phong cách của Picasso."
-
"The robot's movements were imitative of human gestures."
"Các chuyển động của robot bắt chước cử chỉ của con người."
-
"The architecture was imitative of the Roman style."
"Kiến trúc này mang phong cách bắt chước kiến trúc La Mã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imitative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: imitative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imitative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imitative' thường được dùng để mô tả những hành động, phong cách, hoặc sản phẩm thiếu tính độc đáo và mang đậm dấu ấn của việc bắt chước. Nó có thể mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với từ 'copying', 'imitative' nhấn mạnh hơn vào việc thiếu sáng tạo, trong khi 'copying' đơn thuần chỉ sự sao chép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imitative'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist tried to be imitative to learn from the masters.
|
Người nghệ sĩ đã cố gắng bắt chước để học hỏi từ các bậc thầy. |
| Phủ định |
He chose not to be imitative, striving for originality in his work.
|
Anh ấy chọn không bắt chước, mà cố gắng tạo ra sự độc đáo trong tác phẩm của mình. |
| Nghi vấn |
Is it wise to be imitative when trying to develop your own style?
|
Có nên bắt chước khi cố gắng phát triển phong cách riêng của bạn không? |