(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immediate objective
B2

immediate objective

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu trước mắt mục tiêu tức thời mục tiêu ngắn hạn cấp bách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immediate objective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mục tiêu ngắn hạn hoặc đích nhắm đến cần đạt được một cách nhanh chóng hoặc không chậm trễ.

Definition (English Meaning)

A short-term goal or aim that needs to be achieved quickly or without delay.

Ví dụ Thực tế với 'Immediate objective'

  • "Our immediate objective is to secure funding for the project."

    "Mục tiêu trước mắt của chúng ta là đảm bảo nguồn tài trợ cho dự án."

  • "The company's immediate objective is to increase sales by 10% in the next quarter."

    "Mục tiêu trước mắt của công ty là tăng doanh số thêm 10% trong quý tới."

  • "My immediate objective is to finish this report before the end of the day."

    "Mục tiêu trước mắt của tôi là hoàn thành báo cáo này trước khi hết ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immediate objective'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

short-term goal(mục tiêu ngắn hạn)
pressing goal(mục tiêu cấp bách)
urgent objective(mục tiêu khẩn cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

long-term objective(mục tiêu dài hạn)
ultimate goal(mục tiêu cuối cùng)

Từ liên quan (Related Words)

strategic objective(mục tiêu chiến lược)
operational objective(mục tiêu hoạt động)
tactical objective(mục tiêu chiến thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Kế hoạch

Ghi chú Cách dùng 'Immediate objective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính cấp thiết và tầm quan trọng của việc đạt được mục tiêu trong một khoảng thời gian ngắn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, quản lý dự án hoặc giải quyết vấn đề. So với 'long-term objective' (mục tiêu dài hạn), 'immediate objective' đòi hỏi hành động tức thì và có thể là bước đệm để đạt được các mục tiêu lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immediate objective'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)