short-term goal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Short-term goal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mục tiêu mà bạn có thể đạt được trong một khoảng thời gian tương đối ngắn, chẳng hạn như vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng.
Definition (English Meaning)
A goal that you can achieve in a relatively short period of time, such as days, weeks, or months.
Ví dụ Thực tế với 'Short-term goal'
-
"Setting short-term goals can help you stay motivated."
"Đặt ra các mục tiêu ngắn hạn có thể giúp bạn duy trì động lực."
-
"One of my short-term goals is to finish reading this book."
"Một trong những mục tiêu ngắn hạn của tôi là đọc xong cuốn sách này."
-
"The company has established short-term goals for increasing sales this quarter."
"Công ty đã thiết lập các mục tiêu ngắn hạn để tăng doanh số trong quý này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Short-term goal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goal
- Adjective: short-term
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Short-term goal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'short-term goal' thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, quản lý thời gian và phát triển cá nhân. Nó đối lập với 'long-term goal' (mục tiêu dài hạn). Việc chia nhỏ các mục tiêu dài hạn thành các mục tiêu ngắn hạn giúp dễ dàng theo dõi tiến độ và duy trì động lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'towards', nó nhấn mạnh sự đóng góp của mục tiêu ngắn hạn trong việc đạt được mục tiêu dài hạn. Ví dụ: 'This short-term goal is a step towards achieving our long-term vision.' Khi dùng 'for', nó chỉ ra mục đích của mục tiêu ngắn hạn. Ví dụ: 'We set short-term goals for the quarter.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Short-term goal'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My friend's short-term goal is to learn 10 new English words every week.
|
Mục tiêu ngắn hạn của bạn tôi là học 10 từ tiếng Anh mới mỗi tuần. |
| Phủ định |
The company's short-term goals aren't focused on long-term sustainability.
|
Các mục tiêu ngắn hạn của công ty không tập trung vào tính bền vững dài hạn. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's short-term goal to complete her online course this month?
|
Liệu mục tiêu ngắn hạn của Sarah có phải là hoàn thành khóa học trực tuyến của cô ấy trong tháng này không? |