(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impress
B1

impress

động từ

Nghĩa tiếng Việt

gây ấn tượng làm cho ai đó ngưỡng mộ khắc sâu in dấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ấn tượng cho ai đó, khiến ai đó cảm thấy ngưỡng mộ và kính trọng.

Definition (English Meaning)

To make someone feel admiration and respect.

Ví dụ Thực tế với 'Impress'

  • "He tried to impress her with his new car."

    "Anh ấy cố gắng gây ấn tượng với cô ấy bằng chiếc xe hơi mới của mình."

  • "The speech impressed the audience."

    "Bài phát biểu đã gây ấn tượng với khán giả."

  • "She wanted to impress her boss with her hard work."

    "Cô ấy muốn gây ấn tượng với sếp bằng sự chăm chỉ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Impress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "impress" thường được dùng để chỉ hành động tạo ra một ấn tượng tốt và lâu dài trong tâm trí của người khác. Nó nhấn mạnh đến khả năng gây ảnh hưởng mạnh mẽ và tích cực. Khác với "affect" (ảnh hưởng) chỉ sự tác động chung, "impress" mang tính chủ động và hướng đến việc tạo ra cảm xúc tích cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

"Impress with" thường được dùng để chỉ bạn gây ấn tượng bởi cái gì. Ví dụ, "He impressed me with his knowledge." (Anh ấy gây ấn tượng với tôi bởi kiến thức của anh ấy). "Impress by" cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ hơn. Ví dụ, "I was impressed by her dedication." (Tôi đã ấn tượng bởi sự tận tâm của cô ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)