(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amaze
B1

amaze

động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm kinh ngạc làm ngạc nhiên làm sửng sốt khiến ai đó phải trầm trồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amaze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó ngạc nhiên và kinh ngạc; làm sửng sốt.

Definition (English Meaning)

To fill with surprise and wonder; astonish.

Ví dụ Thực tế với 'Amaze'

  • "The magician's tricks amazed the audience."

    "Những trò ảo thuật của nhà ảo thuật đã làm khán giả kinh ngạc."

  • "The speed of the new computer amazed him."

    "Tốc độ của chiếc máy tính mới đã làm anh ấy kinh ngạc."

  • "It amazes me how much she has achieved in such a short time."

    "Tôi rất ngạc nhiên về những gì cô ấy đã đạt được trong một thời gian ngắn như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amaze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Amaze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amaze' thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự kinh ngạc trước điều gì đó thú vị, đẹp đẽ hoặc phi thường. Khác với 'surprise' chỉ đơn thuần là làm ngạc nhiên, 'amaze' nhấn mạnh mức độ ngạc nhiên cao hơn và đi kèm với sự ngưỡng mộ. So với 'astonish', 'amaze' có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi 'astonish' có thể gợi ý sự kinh ngạc lớn hơn, gần như choáng váng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at by

‘Amaze at/by’ dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự ngạc nhiên. 'Amaze at' thường được dùng khi nguyên nhân là một điều gì đó cụ thể, trong khi 'amaze by' có thể được dùng cho một phẩm chất hoặc hành động nào đó. Ví dụ: I was amazed at the beautiful view. I was amazed by her kindness.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amaze'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)