amaze
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amaze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó ngạc nhiên và kinh ngạc; làm sửng sốt.
Ví dụ Thực tế với 'Amaze'
-
"The magician's tricks amazed the audience."
"Những trò ảo thuật của nhà ảo thuật đã làm khán giả kinh ngạc."
-
"The speed of the new computer amazed him."
"Tốc độ của chiếc máy tính mới đã làm anh ấy kinh ngạc."
-
"It amazes me how much she has achieved in such a short time."
"Tôi rất ngạc nhiên về những gì cô ấy đã đạt được trong một thời gian ngắn như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amaze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amaze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amaze' thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự kinh ngạc trước điều gì đó thú vị, đẹp đẽ hoặc phi thường. Khác với 'surprise' chỉ đơn thuần là làm ngạc nhiên, 'amaze' nhấn mạnh mức độ ngạc nhiên cao hơn và đi kèm với sự ngưỡng mộ. So với 'astonish', 'amaze' có thể nhẹ nhàng hơn, trong khi 'astonish' có thể gợi ý sự kinh ngạc lớn hơn, gần như choáng váng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Amaze at/by’ dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự ngạc nhiên. 'Amaze at' thường được dùng khi nguyên nhân là một điều gì đó cụ thể, trong khi 'amaze by' có thể được dùng cho một phẩm chất hoặc hành động nào đó. Ví dụ: I was amazed at the beautiful view. I was amazed by her kindness.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amaze'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.