imprudent use
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imprudent use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cẩn trọng, không suy nghĩ kỹ về hậu quả của một hành động; hấp tấp.
Definition (English Meaning)
Not showing care for the consequences of an action; rash.
Ví dụ Thực tế với 'Imprudent use'
-
"It would be imprudent to invest all your money in a single venture."
"Sẽ là không khôn ngoan nếu đầu tư tất cả tiền của bạn vào một dự án duy nhất."
-
"The company's imprudent use of funds led to bankruptcy."
"Việc sử dụng vốn không thận trọng của công ty đã dẫn đến phá sản."
-
"Imprudent use of personal data can have serious consequences."
"Việc sử dụng dữ liệu cá nhân một cách không thận trọng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imprudent use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: imprudent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imprudent use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "imprudent" nhấn mạnh sự thiếu thận trọng, khôn ngoan trong việc đánh giá và hành động. Nó thường ám chỉ một hành động có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Khác với "reckless" (liều lĩnh), "imprudent" tập trung vào sự thiếu cân nhắc hơn là sự bất chấp nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imprudent use'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.