(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ out of one's mind
B2

out of one's mind

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

mất trí điên cuồng hết thuốc chữa hâm có vấn đề về thần kinh trở nên điên rồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out of one's mind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất trí, điên cuồng, mất kiểm soát vì quá phấn khích, sốc, hoặc điên rồ.

Definition (English Meaning)

Extremely foolish or uncontrolled due to excitement, shock, or madness.

Ví dụ Thực tế với 'Out of one's mind'

  • "She was out of her mind with worry when her son didn't come home."

    "Cô ấy đã phát điên vì lo lắng khi con trai cô ấy không về nhà."

  • "Are you out of your mind? We can't afford a new car."

    "Anh có bị điên không? Chúng ta không có đủ tiền mua xe mới đâu."

  • "He's been out of his mind ever since his wife died."

    "Anh ấy đã mất trí kể từ khi vợ anh ấy qua đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Out of one's mind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insane(điên cuồng)
crazy(điên)
mad(khùng)
demented(mất trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

beside oneself(mất hết lý trí, không làm chủ được (do cảm xúc))
lose one's mind(mất trí, phát điên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Idioms

Ghi chú Cách dùng 'Out of one's mind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tinh thần không ổn định, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Sắc thái của nó có thể từ nhẹ (hơi kỳ quặc) đến nghiêm trọng (hoàn toàn mất trí). Cần phân biệt với 'beside oneself' cũng diễn tả sự kích động nhưng thường nghiêng về cảm xúc mạnh hơn là mất trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Out of one's mind'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After hearing the unbelievable news, truly shocking news, she must have been out of her mind, and she started laughing hysterically.
Sau khi nghe tin không thể tin được, một tin thực sự gây sốc, cô ấy chắc hẳn đã mất trí, và cô ấy bắt đầu cười điên cuồng.
Phủ định
He wasn't out of his mind, not even close, when he made that difficult decision, and he considered all the options carefully.
Anh ấy không hề mất trí, thậm chí là gần như vậy, khi đưa ra quyết định khó khăn đó, và anh ấy đã cân nhắc tất cả các lựa chọn một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Considering her erratic behavior, do you think she was out of her mind, or was she just incredibly stressed?
Xem xét hành vi thất thường của cô ấy, bạn có nghĩ rằng cô ấy đã mất trí, hay cô ấy chỉ đang vô cùng căng thẳng?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must be out of his mind to invest all his money in that risky venture.
Anh ta chắc hẳn là mất trí mới đầu tư tất cả tiền của mình vào vụ mạo hiểm đó.
Phủ định
She wasn't out of her mind when she decided to quit her job; she had a very good reason.
Cô ấy không hề mất trí khi quyết định bỏ việc; cô ấy có một lý do rất chính đáng.
Nghi vấn
Are you out of your mind? You can't just walk out in the middle of the meeting!
Bạn có bị điên không? Bạn không thể cứ thế bỏ đi giữa cuộc họp!
(Vị trí vocab_tab4_inline)