in practice
Trạng từ/Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In practice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trên thực tế; khi thực sự làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
In reality; when actually doing something.
Ví dụ Thực tế với 'In practice'
-
"The plan seemed perfect in theory, but in practice, it was a complete disaster."
"Kế hoạch có vẻ hoàn hảo trên lý thuyết, nhưng trên thực tế, nó là một thảm họa hoàn toàn."
-
"In practice, the new system proved to be much slower."
"Trên thực tế, hệ thống mới tỏ ra chậm hơn nhiều."
-
"He's a brilliant scientist in theory, but how does his idea work in practice?"
"Ông ấy là một nhà khoa học xuất sắc trên lý thuyết, nhưng ý tưởng của ông ấy hoạt động như thế nào trong thực tế?"
Từ loại & Từ liên quan của 'In practice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In practice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'in practice' thường được sử dụng để đối lập với 'in theory' (về mặt lý thuyết). Nó chỉ ra sự khác biệt giữa những gì được cho là đúng hoặc hiệu quả trên lý thuyết và những gì thực sự xảy ra khi áp dụng vào thực tế. Nó nhấn mạnh những khó khăn, hạn chế hoặc kết quả khác biệt so với dự kiến ban đầu. Không nên nhầm lẫn với 'practically' (hầu như, gần như) vì 'practically' mang nghĩa 'gần như hoàn toàn' hoặc 'hiệu quả' trong khi 'in practice' lại tập trung vào sự đối lập giữa lý thuyết và thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In practice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.