(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in theory
B2

in theory

adverbial phrase

Nghĩa tiếng Việt

về lý thuyết trên lý thuyết theo lý thuyết trên nguyên tắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

về mặt lý thuyết, trên lý thuyết, theo lý thuyết, trên nguyên tắc

Definition (English Meaning)

according to the principles of a particular subject but perhaps not in reality

Ví dụ Thực tế với 'In theory'

  • "In theory, this new system should save us a lot of time."

    "Về mặt lý thuyết, hệ thống mới này sẽ giúp chúng ta tiết kiệm rất nhiều thời gian."

  • "In theory, we should be able to complete the project by the end of the month."

    "Về mặt lý thuyết, chúng ta có thể hoàn thành dự án vào cuối tháng."

  • "The plan sounds good in theory, but I'm not sure it will work in practice."

    "Kế hoạch nghe có vẻ tốt trên lý thuyết, nhưng tôi không chắc nó sẽ hoạt động trong thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'In theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "in theory" được sử dụng để chỉ một điều gì đó có vẻ đúng hoặc khả thi dựa trên lý thuyết, nhưng có thể không đúng hoặc không thực tế khi áp dụng vào thực tế. Nó thường được dùng để đưa ra một ý tưởng hoặc kế hoạch có thể hoạt động tốt trên giấy tờ, nhưng có thể gặp khó khăn hoặc thất bại trong thực tế. Cần phân biệt với "in practice" (trong thực tế), vốn thể hiện kết quả hoặc hiệu quả thực tế của một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In theory'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we invest in renewable energy, in theory, we will reduce our carbon footprint.
Nếu chúng ta đầu tư vào năng lượng tái tạo, về mặt lý thuyết, chúng ta sẽ giảm lượng khí thải carbon.
Phủ định
If we don't apply the safety protocols correctly, in theory, the system won't operate efficiently.
Nếu chúng ta không áp dụng đúng các giao thức an toàn, về mặt lý thuyết, hệ thống sẽ không hoạt động hiệu quả.
Nghi vấn
Will the project succeed if, in theory, all the resources are available?
Liệu dự án có thành công nếu, về mặt lý thuyết, tất cả các nguồn lực đều có sẵn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)