in principle
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In principle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
về mặt nguyên tắc; trên lý thuyết; một cách tổng quát; trên phương diện ý tưởng chung
Definition (English Meaning)
as a general idea or plan, although the details have not yet been decided
Ví dụ Thực tế với 'In principle'
-
"In principle, I agree with the idea, but I have some reservations about the practicalities."
"Về mặt nguyên tắc, tôi đồng ý với ý tưởng này, nhưng tôi có một số e ngại về tính khả thi của nó."
-
"The government has agreed in principle to increase funding for education."
"Chính phủ đã đồng ý về mặt nguyên tắc tăng ngân sách cho giáo dục."
-
"In principle, the new system should be more efficient, but we need to test it thoroughly."
"Về mặt nguyên tắc, hệ thống mới sẽ hiệu quả hơn, nhưng chúng ta cần kiểm tra nó kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'In principle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In principle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một sự đồng ý, chấp thuận hoặc khả năng có thể xảy ra một việc gì đó, nhưng các chi tiết cụ thể chưa được xác định hoặc thực hiện. Nó nhấn mạnh rằng có một sự nhất trí về mặt lý thuyết, nhưng thực tế có thể khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In principle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.