(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in principle
B2

in principle

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về mặt nguyên tắc trên lý thuyết nói chung về cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In principle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

về mặt nguyên tắc; trên lý thuyết; một cách tổng quát; trên phương diện ý tưởng chung

Definition (English Meaning)

as a general idea or plan, although the details have not yet been decided

Ví dụ Thực tế với 'In principle'

  • "In principle, I agree with the idea, but I have some reservations about the practicalities."

    "Về mặt nguyên tắc, tôi đồng ý với ý tưởng này, nhưng tôi có một số e ngại về tính khả thi của nó."

  • "The government has agreed in principle to increase funding for education."

    "Chính phủ đã đồng ý về mặt nguyên tắc tăng ngân sách cho giáo dục."

  • "In principle, the new system should be more efficient, but we need to test it thoroughly."

    "Về mặt nguyên tắc, hệ thống mới sẽ hiệu quả hơn, nhưng chúng ta cần kiểm tra nó kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In principle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (General)

Ghi chú Cách dùng 'In principle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một sự đồng ý, chấp thuận hoặc khả năng có thể xảy ra một việc gì đó, nhưng các chi tiết cụ thể chưa được xác định hoặc thực hiện. Nó nhấn mạnh rằng có một sự nhất trí về mặt lý thuyết, nhưng thực tế có thể khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In principle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)