in-state patient
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In-state patient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bệnh nhân là cư dân của cùng tiểu bang với cơ sở y tế nơi họ đang được điều trị.
Definition (English Meaning)
A patient who is a resident of the same state as the healthcare facility they are receiving treatment from.
Ví dụ Thực tế với 'In-state patient'
-
"The hospital offers lower rates for in-state patients."
"Bệnh viện đưa ra mức giá thấp hơn cho bệnh nhân trong tiểu bang."
-
"As an in-state patient, you are eligible for the discounted rate."
"Là bệnh nhân trong tiểu bang, bạn đủ điều kiện nhận mức giá ưu đãi."
-
"We need to verify your residency to determine if you qualify as an in-state patient."
"Chúng tôi cần xác minh nơi cư trú của bạn để xác định xem bạn có đủ điều kiện là bệnh nhân trong tiểu bang hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'In-state patient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: in-state
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In-state patient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo hiểm y tế và chi phí điều trị. Các chính sách bảo hiểm thường có mức thanh toán khác nhau cho bệnh nhân trong tiểu bang và bệnh nhân ngoài tiểu bang. Nó nhấn mạnh đến việc người bệnh có địa chỉ thường trú hợp pháp tại tiểu bang nơi bệnh viện hoặc cơ sở y tế đặt trụ sở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In-state patient'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient is an in-state patient, they will likely have lower medical costs.
|
Nếu bệnh nhân là bệnh nhân nội bang, họ có thể sẽ có chi phí y tế thấp hơn. |
| Phủ định |
If the patient isn't an in-state patient, they might not qualify for the discounted rate.
|
Nếu bệnh nhân không phải là bệnh nhân nội bang, họ có thể không đủ điều kiện để được hưởng mức giá ưu đãi. |
| Nghi vấn |
Will the patient receive in-state benefits if they establish residency before treatment?
|
Bệnh nhân có nhận được các lợi ích nội bang nếu họ thiết lập quyền cư trú trước khi điều trị không? |