out-of-state patient
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Out-of-state patient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh nhân nhận điều trị y tế ở một tiểu bang khác với tiểu bang cư trú của họ.
Definition (English Meaning)
A patient who is receiving medical treatment in a state other than their state of residence.
Ví dụ Thực tế với 'Out-of-state patient'
-
"The hospital has specific procedures for handling out-of-state patients."
"Bệnh viện có các quy trình cụ thể để xử lý bệnh nhân ngoại tỉnh."
-
"Many snowbirds become out-of-state patients during the winter months."
"Nhiều người lớn tuổi di cư tránh rét trở thành bệnh nhân ngoại tỉnh trong những tháng mùa đông."
-
"The clinic specializes in providing care for out-of-state patients seeking specialized treatment."
"Phòng khám chuyên cung cấp dịch vụ chăm sóc cho bệnh nhân ngoại tỉnh tìm kiếm các phương pháp điều trị chuyên biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Out-of-state patient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patient
- Adjective: out-of-state
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Out-of-state patient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo hiểm y tế, quy trình thanh toán và luật pháp liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Nó nhấn mạnh tình trạng bệnh nhân là người ngoại tỉnh, điều này có thể ảnh hưởng đến phạm vi bảo hiểm, lựa chọn cơ sở y tế và các vấn đề hành chính khác. Nó khác với 'in-state patient' (bệnh nhân trong tỉnh) người có thể được hưởng các điều khoản bảo hiểm ưu đãi hơn hoặc có quyền tiếp cận các chương trình y tế của tiểu bang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for': thường dùng để chỉ mục đích, ví dụ: 'seeking treatment for an out-of-state patient'. 'with': thường dùng để chỉ sự liên quan, ví dụ: 'dealing with out-of-state patients'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Out-of-state patient'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If an out-of-state patient needs immediate surgery, the hospital usually requires a deposit.
|
Nếu một bệnh nhân từ tiểu bang khác cần phẫu thuật gấp, bệnh viện thường yêu cầu đặt cọc. |
| Phủ định |
When an out-of-state patient arrives without insurance, the clinic doesn't always provide free treatment.
|
Khi một bệnh nhân từ tiểu bang khác đến mà không có bảo hiểm, phòng khám không phải lúc nào cũng cung cấp điều trị miễn phí. |
| Nghi vấn |
If the patient is from out of state, does their insurance always cover the expenses?
|
Nếu bệnh nhân đến từ tiểu bang khác, bảo hiểm của họ có luôn chi trả các chi phí không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that out-of-state patients could receive the same quality of care as local patients.
|
Tôi ước rằng bệnh nhân ngoại tỉnh có thể nhận được chất lượng chăm sóc tương đương như bệnh nhân địa phương. |
| Phủ định |
If only the hospital wouldn't treat out-of-state patients differently.
|
Ước gì bệnh viện không đối xử với bệnh nhân ngoại tỉnh khác biệt. |
| Nghi vấn |
I wish I knew if that out-of-state patient would be able to afford the treatment.
|
Tôi ước tôi biết liệu bệnh nhân ngoại tỉnh đó có đủ khả năng chi trả cho việc điều trị hay không. |