(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inaccurate rendering
C1

inaccurate rendering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn giải không chính xác hiển thị sai lệch tái hiện không đúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaccurate rendering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự biểu diễn hoặc diễn giải không chính xác hoặc đúng.

Definition (English Meaning)

A representation or interpretation that is not accurate or correct.

Ví dụ Thực tế với 'Inaccurate rendering'

  • "The report contained an inaccurate rendering of the original study's findings."

    "Báo cáo chứa đựng một sự diễn giải không chính xác về các phát hiện của nghiên cứu gốc."

  • "The website suffered from an inaccurate rendering of the mobile version on older browsers."

    "Trang web bị lỗi hiển thị không chính xác phiên bản di động trên các trình duyệt cũ."

  • "An inaccurate rendering of historical events can lead to public misunderstanding."

    "Một sự diễn giải không chính xác về các sự kiện lịch sử có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inaccurate rendering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rendering
  • Verb: render
  • Adjective: inaccurate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

artifact(lỗi hiển thị (trong đồ họa))
mistranslation(dịch sai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Đồ họa máy tính Dịch thuật Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Inaccurate rendering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt giữa bản gốc và bản được tạo ra (ví dụ: trong dịch thuật, đồ họa máy tính, hoặc tái hiện dữ liệu). 'Inaccurate' nhấn mạnh vào sai sót, sự không đúng đắn so với tiêu chuẩn hoặc sự thật. Cần phân biệt với 'incorrect', 'false' (chỉ sự sai trái hoàn toàn) và 'imprecise' (chỉ sự thiếu chính xác, không chi tiết). 'Rendering' ở đây không chỉ đơn thuần là 'dịch' mà bao hàm quá trình tạo ra một bản sao, một phiên bản hiển thị hoặc một sự diễn giải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'inaccurate rendering of the data' (sự diễn giải không chính xác về dữ liệu), 'inaccurate rendering in the software' (sự hiển thị không chính xác trong phần mềm). 'Of' chỉ ra đối tượng bị diễn giải sai, 'in' chỉ ra bối cảnh hoặc phương tiện mà sự diễn giải sai xảy ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaccurate rendering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)