(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incident report
B2

incident report

Noun

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo sự cố biên bản sự việc tường trình sự cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incident report'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu mô tả một sự cố, tai nạn hoặc sự kiện bất ngờ khác.

Definition (English Meaning)

A document that describes an incident, accident, or other unexpected event.

Ví dụ Thực tế với 'Incident report'

  • "The supervisor asked me to file an incident report after the near miss in the warehouse."

    "Người giám sát yêu cầu tôi nộp báo cáo sự cố sau sự cố suýt xảy ra trong nhà kho."

  • "The company requires all employees to submit an incident report for any work-related injury."

    "Công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải nộp báo cáo sự cố cho bất kỳ thương tích nào liên quan đến công việc."

  • "The HR department reviewed the incident report to determine if disciplinary action was necessary."

    "Bộ phận nhân sự đã xem xét báo cáo sự cố để xác định xem có cần thiết phải có hành động kỷ luật hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incident report'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incident report
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accident report(báo cáo tai nạn)
event report(báo cáo sự kiện)
occurrence report(báo cáo về sự việc xảy ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý rủi ro An toàn lao động Hành chính văn phòng

Ghi chú Cách dùng 'Incident report'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Báo cáo sự cố là một tài liệu chính thức ghi lại chi tiết của một sự cố. Nó thường được sử dụng trong các tổ chức để điều tra nguyên nhân gốc rễ của sự cố, xác định các biện pháp khắc phục và ngăn ngừa các sự cố tương tự trong tương lai. Sự khác biệt chính với các loại báo cáo khác (như báo cáo tai nạn) là 'incident report' có thể bao gồm nhiều loại sự kiện hơn, không nhất thiết phải gây ra thương tích hoặc thiệt hại vật chất, ví dụ: sự cố về an ninh mạng hoặc vi phạm quy trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'on' dùng để chỉ đối tượng chính của báo cáo: 'an incident report on a security breach'. 'about' có chức năng tương tự, ví dụ: 'an incident report about the accident'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incident report'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)