(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inclement weather
B2

inclement weather

Tính từ (cho 'inclement')

Nghĩa tiếng Việt

thời tiết khắc nghiệt thời tiết tồi tệ thời tiết xấu thời tiết không thuận lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclement weather'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khắc nghiệt, tồi tệ (thời tiết); lạnh lẽo, ẩm ướt hoặc dữ dội một cách khó chịu.

Definition (English Meaning)

Unpleasantly cold, wet, or severe

Ví dụ Thực tế với 'Inclement weather'

  • "The game was postponed due to inclement weather."

    "Trận đấu đã bị hoãn lại do thời tiết khắc nghiệt."

  • "We decided to stay home because of the inclement weather."

    "Chúng tôi quyết định ở nhà vì thời tiết khắc nghiệt."

  • "The festival was cancelled due to inclement weather conditions."

    "Lễ hội đã bị hủy bỏ do điều kiện thời tiết khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inclement weather'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

severe weather(thời tiết khắc nghiệt)
bad weather(thời tiết xấu)
stormy weather(thời tiết bão bùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair weather(thời tiết đẹp)
pleasant weather(thời tiết dễ chịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Inclement weather'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'inclement' nhấn mạnh đến sự khó chịu và bất lợi mà thời tiết gây ra. Nó thường được dùng để mô tả thời tiết xấu ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời hoặc gây khó khăn cho cuộc sống hàng ngày. Khác với 'bad weather' (thời tiết xấu) mang nghĩa chung chung, 'inclement weather' mang sắc thái mạnh hơn, gợi ý về sự khắc nghiệt và có thể gây nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclement weather'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)