inclement weather
Tính từ (cho 'inclement')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclement weather'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khắc nghiệt, tồi tệ (thời tiết); lạnh lẽo, ẩm ướt hoặc dữ dội một cách khó chịu.
Definition (English Meaning)
Unpleasantly cold, wet, or severe
Ví dụ Thực tế với 'Inclement weather'
-
"The game was postponed due to inclement weather."
"Trận đấu đã bị hoãn lại do thời tiết khắc nghiệt."
-
"We decided to stay home because of the inclement weather."
"Chúng tôi quyết định ở nhà vì thời tiết khắc nghiệt."
-
"The festival was cancelled due to inclement weather conditions."
"Lễ hội đã bị hủy bỏ do điều kiện thời tiết khắc nghiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inclement weather'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inclement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inclement weather'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'inclement' nhấn mạnh đến sự khó chịu và bất lợi mà thời tiết gây ra. Nó thường được dùng để mô tả thời tiết xấu ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời hoặc gây khó khăn cho cuộc sống hàng ngày. Khác với 'bad weather' (thời tiết xấu) mang nghĩa chung chung, 'inclement weather' mang sắc thái mạnh hơn, gợi ý về sự khắc nghiệt và có thể gây nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclement weather'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.